Có 2 kết quả:
尽忠 jìn zhōng ㄐㄧㄣˋ ㄓㄨㄥ • 盡忠 jìn zhōng ㄐㄧㄣˋ ㄓㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to display utter loyalty
(2) to be loyal to the end
(2) to be loyal to the end
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to display utter loyalty
(2) to be loyal to the end
(2) to be loyal to the end
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0